Xem thêm nội dung
ATA là gì? Đối với những người làm việc trong lĩnh vực công nghiệp vận tải hay logistic thì đây chắc chắn là thuật ngữ khá quen thuộc. Trái lại, ATA vẫn là khái niệm còn khá xa lạ với một số người. Cùng EFEX tìm hiểu chi tiết về ATA ngay trong bài viết dưới đây.
ATA là một trong những khái niệm quan trọng nên biết khi công việc của bạn liên quan đến xuất nhập khẩu logistics. Cùng tìm hiểu các khái niệm về ATA cùng EFEX nhé!
ATA là gì? Trước hết, "ATA" là từ viết tắt của "Actual Time of Arrival", chính là thời gian thực tế hàng hóa được vận chuyển đến đích. Trong khi đó, ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến hàng hóa đến đích. Thuật ngữ này khá quan trọng bởi nó giúp bạn theo dõi, quản lý hàng hóa quốc tế một cách tối ưu.
Ví dụ minh hoạ: Một xe container chở hàng hoá di chuyển từ Hà Nội đến Hải Phòng theo lịch trình thời gian dự kiến (ETA) là 3 giờ chiều. Trong khi thực tế thì tài xế đã có mặt tại Hải Phòng lúc 5 giờ chiều - thời gian thực tế đến đích (ATA). Nguyên nhân được cho là sự cố hỏng xe trên dọc đường di chuyển.
>> Xem thêm:
Bên cạnh thắc mắc ATA là gì trong logistic thì ATA Carnet là gì cũng là băn khoăn của rất nhiều người.
Bản chất ATA Carnet chính là sổ tạm quản, đây chính là một trong những tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa. ATA Carnet được dùng để thay thế các thủ tục hải quan thông thường, đồng thời đảm bảo giá trị quốc tế của hàng hóa. Mặt khác, sổ ATA Carnet còn được công nhận toàn cầu và chức năng của nó tương đương với một "hộ chiếu" cho hàng hóa trong quá trình xuất khẩu đến các quốc gia tham gia Công ước ATA.
Ngoài ra, sổ ATA Carnet đi kèm với nhiều tờ khai hải quan có các mã màu sắc khác nhau, ứng với chức năng riêng biệt. Cụ thể:
Đặc biệt, mỗi phiếu khai hải quan được phân chia thành hai phần: một phần cho hồ sơ hải quan và một phần để ghi thông tin về người sử dụng sổ và thông tin cụ thể về hàng hóa.
ATA là một trong những tiêu chí có ảnh hưởng lớn đến quy trình xuất nhập khẩu. Trong trường hợp ATA chính xác, cảng/sân bay có thể chủ động lên kế hoạch hoạt động và vận hành hàng hoá một cách thông minh, giảm thiểu tắc nghẽn và tối ưu công việc lập kế hoạch. Một số vai trò điển hình phải nhắc đến như:
ATD và ATA là 2 khái niệm khá phổ biến trong logistics và cũng thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau. Bạn đọc có thể phân biệt ATA và ATD thông qua bảng so sánh sau:
STT | Tiêu chí | ATA | ATD |
1 | Định nghĩa | ATA đề cập đến thời điểm thực tế mà hàng hóa đến tại một điểm đích cụ thể. Điều này làm nổi bật thời gian mà hàng hóa thực sự đến, không phải dự đoán hoặc ước lượng. | ATD đề cập đến thời gian thực tế mà hàng hóa hoặc phương tiện bắt đầu hành trình từ một điểm xuất phát cụ thể. Điều này làm nổi bật thời gian mà quá trình vận chuyển thực sự bắt đầu. |
2 | Mục đích | ATA thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quá trình vận chuyển, quản lý kho, hoặc để đáp ứng các cam kết về thời gian giao hàng. | ATD quan trọng trong việc xác định thời gian khởi hành của các phương tiện vận chuyển, đảm bảo rằng chúng được sắp xếp và chuẩn bị đúng giờ. |
Vậy ATD là gì trong logistics, hiểu đơn giản thì ATD (viết tắt của Actual Time of Department) là thời gian thực tế mà phương tiện vận tải xuất phát trong logistics thì ATA lại chính là thời gian thực tế mà phương tiện vận tải đó vận chuyển đến điểm đích theo như kế hoạch.
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thời gian khởi hành và cập bến dự kiến của hàng hóa thường chỉ nằm ở mức tương đối, độ chính xác không cao. Bởi nó bị tác động bởi một số các yếu tố như thời gian giao hàng, điều kiện thời tiết hay sự cố phương tiện trên dọc đường di chuyển.
Có thể thấy, ATA và ATA đều đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu hàng hóa. Nó hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý thời gian, chi phí và nhân công thực hiện, mặt khác còn thúc đẩy tính minh bạch, đồng thời mở rộng cơ hội kinh doanh trên thị trường quốc tế.
Trên đây là một số thông tin hữu ích liên quan đến ATA, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về khái niệm ATA là gì trong xuất nhập khẩu để phục vụ công việc của riêng mình.