Xem thêm nội dung
Trong ngành vận tải và logistics, CBM đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thể tích hàng hóa và tính toán chi phí vận chuyển. Để dễ dàng ước lượng và quản lý chi phí, việc chuyển đổi các mặt hàng sang đơn vị CBM là cực kỳ cần thiết. Vậy CBM là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về CBM, cách tính toán và quy đổi trong bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.
CBM là gì trong xuất nhập khẩu? CBM là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực vận tải hàng hóa và xuất nhập khẩu, đặc biệt là qua đường biển. Các công ty logistics thường dùng CBM để tính toán chi phí vận chuyển.
CBM là viết tắt của "Cubic Meter" trong tiếng Anh, hay còn gọi là mét khối (m3). Đây là đơn vị dùng để đo thể tích và trọng lượng của các kiện hàng, giúp nhà vận chuyển xác định chi phí vận chuyển. CBM (m3) có thể được quy đổi thành trọng lượng (kg) để xác định đơn giá vận chuyển cho các loại hàng hóa có khối lượng khác nhau, bất kể là nặng hay nhẹ.
Đơn vị CBM được áp dụng rộng rãi trong nhiều phương thức vận chuyển, bao gồm đường hàng không, đường biển, và vận tải container.
Khi tính toán CBM, khách hàng có thể chuyển đổi sang trọng lượng (kg) để áp dụng đơn giá vận chuyển phù hợp cho từng loại hàng hóa, dù là nặng hay nhẹ.
>> Xem thêm:
CBM là một yếu tố thiết yếu trong lĩnh vực vận tải hàng hóa và xuất nhập khẩu, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Dưới đây là những vai trò cụ thể của CBM:
Thứ nhất, CBM là đơn vị đo lường được sử dụng để xác định thể tích hàng hóa trong quá trình vận chuyển nội địa và quốc tế. Đơn vị này áp dụng cho nhiều phương thức vận chuyển khác nhau, từ đường bộ, đường thủy đến đường hàng không.
Thứ hai, CBM cung cấp một cơ sở chính xác để tính toán giá cước vận chuyển hàng hóa trên thị trường, được sử dụng bởi nhiều công ty vận tải và xuất nhập khẩu khác nhau. Việc đo lường chính xác thể tích hàng hóa giúp các doanh nghiệp đưa ra mức giá cước phù hợp.
Thứ ba, CBM giúp tối ưu hóa quá trình sắp xếp hàng hóa và phương tiện vận chuyển. Việc tính toán CBM cho phép sắp xếp hàng hóa một cách khoa học, đảm bảo không vượt quá tải trọng cho phép, giúp tối ưu hóa không gian và trọng lượng trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là trên các phương tiện như máy bay và tàu biển.
Sau khi đã hiểu rõ về vai trò của CBM, chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách cách tính toán và sử dụng CBM trong thực tế ở phần thông tin tiếp theo.
Tùy thuộc vào đơn vị đo lường, chúng ta có các công thức tính CBM khác nhau:
Công thức: CBM = [(Dài x Rộng x Cao) / 1.000.000] x Số lượng.
Công thức: CBM = (Dài x Rộng x Cao) x Số lượng.
Công thức tổng quát để tính tổng CBM: dài x rộng x cao x số miếng = CBM. Khối lượng của mỗi gói hàng: dài x rộng x cao = CBM.
Tỷ lệ quy đổi CBM sang Kg thay đổi tùy theo phương thức vận chuyển:
Trong vận tải hàng hóa, khi có sự chênh lệch về khối lượng và kích thước, giá cả hàng hóa sẽ được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tính công bằng và chính xác trong chi phí vận chuyển.
Việc tính toán thể tích hàng hóa là rất quan trọng để xác định chi phí vận chuyển chính xác. Một trong những đơn vị đo lường quan trọng là CBM (Cubic Meter), được sử dụng để đo thể tích của hàng hóa. Cách tính CBM có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng và phương thức vận chuyển. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính CBM theo từng loại hàng.
Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, việc chuyển đổi thể tích sang trọng lượng theo thể tích (CBM) là cần thiết. Tỷ lệ quy đổi thông thường là 1 CBM = 167 kg. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính CBM cho hàng không.
Ví dụ: Một lô hàng gồm 12 kiện, với các thông số sau:
Bước 1: Xác định trọng lượng thực tế.
Bước 2: Tính thể tích CBM của mỗi kiện.
Bước 3: Tính trọng lượng theo thể tích (trọng lượng CBM).
Bước 4: So sánh trọng lượng thực tế với trọng lượng CBM để xác định số liệu nào lớn hơn, dùng số liệu đó để tính phí vận chuyển.
Theo tính toán, trọng lượng thực tế là 720 kg, trong khi trọng lượng theo thể tích là 210,42 kg. Vì trọng lượng thực tế (720 kg) lớn hơn trọng lượng CBM (210,42 kg), nên sẽ sử dụng trọng lượng thực tế để tính chi phí vận chuyển.
Ví dụ: Một lô hàng cần vận chuyển có 12 kiện với các thông số như sau:
Bước 1: Tính tổng khối lượng lô hàng thực tế.
Bước 2: Tính thể tích CBM của mỗi kiện.
Bước 3: Tính khối lượng dựa trên thể tích của hàng hóa.
Bước 4: So sánh tổng trọng lượng thực tế với khối lượng thể tích để xác định số liệu nào lớn hơn, dùng số liệu đó để tính phí vận chuyển.
Theo tính toán, tổng trọng lượng thực tế là 7200 kg, trong khi khối lượng thể tích là 36.288 kg. Vì khối lượng thể tích (36.288 kg) lớn hơn trọng lượng thực tế (7200 kg), nên sẽ sử dụng khối lượng thể tích để tính chi phí vận chuyển.
Ví dụ: Một lô hàng LCL gồm 6 kiện hàng với các thông số sau:
Bước 1: Xác định tổng khối lượng của toàn bộ lô hàng.
Bước 2: Xác định thể tích CBM cho lô hàng.
Áp dụng công thức:
Bước 3: Đối chiếu tổng khối lượng của lô hàng với số CBM.
Phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên số liệu lớn hơn. Vì 15,168 CBM lớn hơn 2,1 tấn, phí vận chuyển cho lô hàng này sẽ được tính theo CBM.
Bước 4: Tính cước phí dựa trên khối lượng hoặc số CBM.
Hiểu rõ về CBM và cách tính toán nó không chỉ giúp bạn quản lý hiệu quả chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng cách. Từ việc xác định thể tích hàng hóa cho đến quy đổi giữa khối lượng thực tế và khối lượng thể tích, việc nắm vững các công thức và tỷ lệ quy đổi là rất quan trọng trong ngành logistics. Dù bạn đang làm việc với hàng hóa đường biển, đường hàng không hay đường bộ, việc áp dụng chính xác CBM sẽ giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “CBM là gì?” để bạn có thể áp dụng vào công việc một cách hiệu quả. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.